Mô tả
Phin lọc tách dầu máy nén khí ingersoll rand
Lọc tách dầu Ingersoll Rand được sử dụng cho máy nén khí trục vít có dầu Ingersoll Rand. Lọc tách dầu có vai trò giữ lại dầu lẫn trong khí nén, giúp máy nén khí không bị mất dầu làm mát và khí nén đi ra ngoài hệ thống không bị lẫn dầu.
1.Thông số kỹ thuật của lọc tách dầu máy nén khí Ingersoll Rand
– Kiểu lọc: lọc trong, vỏ thép, dạng trụ.
– Cấp lọc: 0.1 micron.
– Tuổi thọ của lọc tách dầu Ingersoll Rand : 5000 – 6000 giờ chạy máy (với điều kiện tiêu chuẩn)
– Độ chênh áp: 0.2 bar.
2.Những lưu ý khi sử dụng lọc tách dầu Ingersoll Rand
– Lưu ý thay thế định kỳ lọc tách dầu theo khuyến cáo của nhà sản xuất, để giúp máy nén khí hoạt động bền lâu và hiệu quả và không tốn điện.
– Khi khí nén ra ngoài hệ thống có hiện tượng ra dầu, cần nhanh chóng kiểm tra và thay thế lọc tách dầu càng sớm càng tốt, tránh hiện tượng mất hết dầu gây hư hại cho máy nén khí.
3.BẢNG THÔNG SỐ CHON SẢN PHẨM THEO MODEL MÁY
Model | Separator | Air Filter | Oil Filter |
Small UP | 22388045 | 88171913 | 39329602 |
UP5-11/15/22 | 54749247 | 89295976 | 54672654 |
UP5-30/37 | 54749247 | 22203095 | 54672654 |
M22 OLD | 39751391 | 42888214 | 42888198 |
M22S | 54595442 | 39588470 | 39907175 |
M22 | 39831888 | 39588470 | 39907175 |
ML22 | 92890334 | 39588470 | 39907175 |
M37 OLD | 92754688 | 99273906 | 42888198 |
M37 | 39831888 | 39588777 | 39907175 |
M37S | 54595442 | 39588777 | 39907175 |
M45 | 22089551 | 39708466 | 39911615 |
M55-75 | 54601513 | 39708466 | 39911631 |
M55S-75S | 39894597 | 39708466 | 39911631 |
M90-110/160 | 54509427 | 39903281 | 39911631 |
M90-110/160 | 54509427 | 39903281 | 39911631 |
M132-160 | 54509427 | 39903281 | 39911631 |
M200-250 | 22219174 | 39903265 | 92888262 |
M300-350 | 54509435 | 39903265 | 92888262 |
M250 | 39890660 | 42852129 | 92888262 |
M110 | 88181755 | 39903281 | 39911631 |
MR ED M200/250 | 54509500 | 39903265 | 92888262 |
MR ED M300/350 | 54509435 | 39903265 | 92888262 |
XF/EP/HP/XP-30SE | 39831888 | 42855429 | 39907175 |
XF/EP/HP/XP-50SE | 39831888 | 42855411 | 39907175 |
XF/EP/HP/XP75-100 | 42841239 | 99267031 | 99270134 |
XF/EP/HP/XP75-100 Ⅱ | 42841239 | 99267031 | 42841361 |
XF/EP/HP/XP75-100 SE | 39894597 | 42855403 | 42841361 |
XF/EP/HP/XP75-100 SE | 54601513 | 42855403 | 42843771 |
XF/EP/HP/XP75-100 SE | 5601513 | 42855403 | 42843797 |
XF/EP/HP/XP 125-200 | 42841247 | 99266702 | 99274060 |
XF/EP/HP/XP 125-200 | 39799578 | 99266702 | 99274060 |
XF/EP/HP/XP 125-200 Ⅱ | 42841247 | 99273906 | 42843805 |
XF/EP/HP/XP 125-200 Ⅱ | 39739578 | 99273906 | 42843789 |
125S/150S/175S/200S | 39863865 | 39903281 | 39856836 |
M90/M110/M132/M160 | 99277998 | 39903281 | 39911631 |
M90/M110/M132/M160 | 54509427 | 39903281 | 39911631 |
HPE300 | 39863899 | 39750723 | 92888262 |
VHP400/600/P600 | 92699198 | 92686948 | 99246092 |
92686955 | 92740943 | ||
VHP600/700 | 92062132 | 92035948 | 99274060 |
VHP600/700 | 92062132 | 92035955 | 99274060 |
S100-Ⅱ | 42841239 | 99267031 | 42843797 |
S200-Ⅱ | 42841247 | 99266702 | 42843805 |
IR 37PE | 54749247 | 22203095 | 54672654 |
IRN.55-75KW | 38008587 | 54672530 | 54672654 |
IRN.90-160KW | 42542787 | 22130023 | 39911631 |
V5.5-11 | 22388045 | 88171913 | 39329602 |
V15-22 | 46853107 | 46856837 | 46853099 |
V30-37 | 46853107 | 46856845 | 46853099 |
125-200S | 54509427 | 39903281 | 39856836 |
125-200S | 39863865 | 39903281 | 39911631 |
30SE | 39831888 | 42855429 | 39907175 |
50SE | 39831888 | 42855411 | 39907175 |
70SE/100SE | 39894597 | 42855403 | 42843797 |
R5-11 1U | 22388045 | 88171913 | 39329602 |
R90-110N,R90-110 I | 23545841 | 23429822 | 23424922 |
R132-160NE,R132-160 I | 23566938 | 23429822 | 23424922 |
R90-160NE,R90-160 IE | 23566938 | 23429822 | 23424922 |
R160 | 23566938 | 23487457 | 23424922 |